mỏi | - Weary, tired =Đi mười cây số đã thấy mỏi chân+To feel weary in one's legs after walking ten kilometres -Sickening for some illness, indisposed =Hôm nay trời ẩm quá, người thấy mỏi nhừ+Toy is very wet, so I am sickening for something |
mỏi | - get tired/fatigued, tire/weary, oneself, fatigue oneself|= đi mười cây số đã thấy mỏi chân to feel weary in one's legs after walking ten kilometres|- sickening for some illness, indisposed|= hôm nay trời ẩm quá, người thấy mỏi nhừ toy is very wet, so i am sickening for something |
* Từ tham khảo/words other:
- cao kều
- cao khiết
- cao không thấy đầu
- cáo khước
- cao kiến