mới đây | - Most recently, lately =Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi+He was still in good health most recently but is now dead |
mới đây | - recently; lately; not long ago|= chỉ mới đây tôi mới có đủ tiền mua tủ lạnh it is only lately that i have got enough money to buy a refrigerator |
* Từ tham khảo/words other:
- cập kê
- cặp kè
- cập kèm
- cặp kèm
- cập kênh