Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cập kênh
* adj
- Uneven
=bộ ván cập kênh+the boards of the plank-bed were unevenly placed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cập kênh
* ttừ|- uneven; unsteady; shaky|= bộ ván cập kênh the boards of the plank-bed were unevenly placed
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn kẹp ngón tay
-
bán kết
-
bạn kết nghĩa
-
bản khắc
-
bản khắc axit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cập kênh
* Từ tham khảo/words other:
- bàn kẹp ngón tay
- bán kết
- bạn kết nghĩa
- bản khắc
- bản khắc axit