Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mộc dục
- (từ cũ) Clean joss statues
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mộc dục
- (từ cũ) clean joss statues; wash, wash oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
cao su mút
-
cao su xốp
-
cáo tạ
-
cao tần
-
cao tận mây xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mộc dục
* Từ tham khảo/words other:
- cao su mút
- cao su xốp
- cáo tạ
- cao tần
- cao tận mây xanh