móc | * noun -hook; crotchet; clasp * verb -to hook; to seize; to pick |
móc | - dew|= hạt móc sa the dew falls|- hook; hitch (to), hook (on to) couple (to)|= cú đánh móc lên sidewinder|- (music) quaver; take out; drag out, pull out; steal, pinch|= go out of the way to discover weak points (nói móc) crochet, work - hook |
* Từ tham khảo/words other:
- cao hơn
- cao hơn mặt đất
- cao hứng
- cáo hưu
- cao huyết áp