Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở toang
- Open (the door) wide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mở toang
- to open wide|= mở toang hết các cửa sổ đi! phòng này ngộp thật! open all the windows wide! it's very close in this room!|= cửa sổ mở toang the window was wide open
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp đôi với
-
cặp đựng giấy má
-
cấp được
-
cấp dưới
-
cấp dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở toang
* Từ tham khảo/words other:
- cặp đôi với
- cặp đựng giấy má
- cấp được
- cấp dưới
- cấp dưỡng