Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở tiệc
- Give a banquet, banquet
=Mở tiệc chiêu đãi+To give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mở tiệc
- to give a banquet/party|= mở tiệc chiêu đãi to give a banquet in honour of somebody; to hold a reception
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp đôi thấu kính
-
cặp đôi với
-
cặp đựng giấy má
-
cấp được
-
cấp dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở tiệc
* Từ tham khảo/words other:
- cặp đôi thấu kính
- cặp đôi với
- cặp đựng giấy má
- cấp được
- cấp dưới