Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở máy
- Strat an engine
=Thôi ta mở máy đi đi+It's time we strated the engine and set off.
-(nghĩa bóng) Start
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mở máy
- to start an engine|= thôi ta mở máy đi đi it's time we start the engine and set off|* nghĩa bóng to start; to set to work
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp điện tử
-
cặp díp
-
cắp đít
-
cặp đỏ
-
cặp đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở máy
* Từ tham khảo/words other:
- cặp điện tử
- cặp díp
- cắp đít
- cặp đỏ
- cặp đôi