cặp díp | * khẩu ngữ - Joined together, twin =gắp cặp díp hai miếng thịt+to pick up two bits of meat joined together |
cặp díp | - joined together, twin; pick up too much food at one time with chopsticks|= gắp cặp díp hai miếng thịt to pick up two bits of meat joined together|- (pair of) tweezers; in pairs, two and/by two |
* Từ tham khảo/words other:
- bản điều trần
- bàn định
- bản đính chính
- ban đỏ
- bán đồ