mơ màng | - See vaguely in adream -Dream, be a dreamer =Mơ màng những điều không thiết thực+To dream of impractical things |
mơ màng | - to dream; to daydream|= mơ màng những điều không thiết thực to dream of impractical things|= cả đời anh ta toàn là mơ màng vọng tưởng he dreamed his whole life away |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp bảo trì
- cập bến
- cặp bến
- cấp biến
- cấp bộ