Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mồ hôi
* noun
- sweat; perspiration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mồ hôi
- sweat; perspiration|= vã mồ hôi như tắm to be bathed in perspiration/sweat; to sweat heavily/profusely|= sống trên mồ hôi nước mắt của nhân dân to live off the sweat of the people
* Từ tham khảo/words other:
-
cảo phục
-
cáo quan
-
cao quý
-
cao răng
-
cao ráo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mồ hôi
* Từ tham khảo/words other:
- cảo phục
- cáo quan
- cao quý
- cao răng
- cao ráo