Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao ráo
- High and dry
=chỗ cao ráo+a high and dry place
=nhà cửa cao ráo+a house on a high and dry place
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao ráo
- high and dry|= chỗ cao ráo a high and dry place|= nhà cửa cao ráo a house on a high and dry place
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải đánh răng
-
bàn chải để cọ
-
bàn chải giặt
-
bàn chải len
-
bàn chải lông chồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao ráo
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải đánh răng
- bàn chải để cọ
- bàn chải giặt
- bàn chải len
- bàn chải lông chồn