Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơ hồ
* adj
- vague; indefinite; equivocal
=trả lời một cách mơ hồ+to give an equivocal answer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mơ hồ
- vague; ambiguous; equivocal|= trả lời một cách mơ hồ to give an equivocal answer
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp báo
-
cấp bảo trì
-
cập bến
-
cặp bến
-
cấp biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơ hồ
* Từ tham khảo/words other:
- cấp báo
- cấp bảo trì
- cập bến
- cặp bến
- cấp biến