Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mô
* noun
- mound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mô
- hillock; knoll; mound; (sinh học) tissue|= mô thần kinh/hữu cơ/xương/cơ nervous/organic/bone/muscle tissue|= mô liên kết connective tissue|- (dialect) where|= ở mô? where?
* Từ tham khảo/words other:
-
cao nhân
-
cạo nhẵn
-
cao nhất
-
cao niên
-
cao ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mô
* Từ tham khảo/words other:
- cao nhân
- cạo nhẵn
- cao nhất
- cao niên
- cao ốc