mở cửa | - to open the door|= hãy mở cửa cho có gió vào! trong đây ngộp quá! open the door to let some air in! it is too stuffy in here!|= họ đã mở cửa thị trường cho hàng nhật vào they've opened their markets to japanese products|- open|= hôm nay tôi chẳng thấy ngân hàng nào mở cửa i can't find a bank open today|= thứ bảy ông có mở cửa không? are you open on saturdays? |
* Từ tham khảo/words other:
- vào nề nếp
- vào ngành
- vào nhịp
- vào phía trong
- vào quãng