Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành phật
- to become enlightened one; to become buddha
* Từ tham khảo/words other:
-
đoan trinh
-
đoàn trợ tế
-
đoan trọng
-
đoán trúng
-
đoán trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành phật
* Từ tham khảo/words other:
- đoan trinh
- đoàn trợ tế
- đoan trọng
- đoán trúng
- đoán trước