thành phố | * noun - City, town |
thành phố | - town; city|= thành phố vẫn giữ được vẻ tráng lệ ngày xưa the city still keeps its former splendour|= cùng với cả nước, thành phố hồ chí minh đã lập nhiều thành tích vẻ vang về mọi mặt in common with all the nation, ho chi minh city has made many brilliant achievements in every respec |
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh bằng cầu khẩn
- chữa bệnh bằng lòng tin
- chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
- chữa bệnh bằng thuật phù thủy
- chữa bệnh cứu người