Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mổ bụng
- to disembowel; to eviscerate|= mổ bụng moi gan to disembowel somebody and pull out his liver|= mổ bụng tự sát to practice hara-kiri/seppuku
* Từ tham khảo/words other:
-
nghịch triều
-
nghịch từ
-
nghịch tử
-
nghịch từ hóa
-
nghịch ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mổ bụng
* Từ tham khảo/words other:
- nghịch triều
- nghịch từ
- nghịch tử
- nghịch từ hóa
- nghịch ý