Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện tích tĩnh
* dtừ|- static electric charge
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa cơ hội
-
chủ nghĩa công đoàn
-
chủ nghĩa cộng hòa
-
chủ nghĩa công liên
-
chủ nghĩa cộng sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện tích tĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa cơ hội
- chủ nghĩa công đoàn
- chủ nghĩa cộng hòa
- chủ nghĩa công liên
- chủ nghĩa cộng sản