Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn tiến
- (ít dùng) Evolve
=Quá trình diễn tiến của lịch sử+The evolution of history
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễn tiến
- course; sequence|= theo dõi diễn tiến các sự kiện to keep track of the course/sequence of events
* Từ tham khảo/words other:
-
bay la
-
bay là
-
bảy là
-
bay là là
-
bay là là để ném bom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn tiến
* Từ tham khảo/words other:
- bay la
- bay là
- bảy là
- bay là là
- bay là là để ném bom