Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mít tinh
- meeting|= mít tinh chào mừng khách quí a welcome meeting for a guest of honour
* Từ tham khảo/words other:
-
dày công
-
dày công nghiên cứu
-
dày cộp
-
dãy cột
-
dây cót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mít tinh
* Từ tham khảo/words other:
- dày công
- dày công nghiên cứu
- dày cộp
- dãy cột
- dây cót