Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái mùa
* adj
- out of season, out of fashion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trái mùa
* ttừ|- out of season, out of fashion
* Từ tham khảo/words other:
-
chuỗi năm âm
-
chuỗi ngày
-
chuối ngự
-
chuỗi quân bài cùng hoa
-
chuỗi sáu âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái mùa
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi năm âm
- chuỗi ngày
- chuối ngự
- chuỗi quân bài cùng hoa
- chuỗi sáu âm