Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mimôda
- mimosa|= mùi hoa mimôda xộc vào mũi anh ta his nose caught a scent of mimosa perfume
* Từ tham khảo/words other:
-
khổ nhục kế
-
kho nợ thuế
-
kho nổi
-
khó nói
-
khổ nỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mimôda
* Từ tham khảo/words other:
- khổ nhục kế
- kho nợ thuế
- kho nổi
- khó nói
- khổ nỗi