Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hi vọng
- hope (for; to)|= nuôi hi vọng cherish hopes (for); be in hopes (of) |= hết/tiêu tan hi vọng say goodbye to all hopes
* Từ tham khảo/words other:
-
dãy ống khói
-
đáy phẳng chèo tay
-
dây phanh
-
đầy phè
-
dây phơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hi vọng
* Từ tham khảo/words other:
- dãy ống khói
- đáy phẳng chèo tay
- dây phanh
- đầy phè
- dây phơi