Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miệt đãi
- treat with contempt
* Từ tham khảo/words other:
-
đạo phật
-
dao phay
-
dao phay lăn
-
dao phủ
-
đao phủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miệt đãi
* Từ tham khảo/words other:
- đạo phật
- dao phay
- dao phay lăn
- dao phủ
- đao phủ