Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miểng
- splinter; fragment; shard|= vỡ văng miểng to form splinters; to splinter|- fragment of broken bottle|- (nói chung) broken glass|= một bức tường lởm chởm miểng chai a wall with broken glass all along the top
* Từ tham khảo/words other:
-
chồm lên qua mặt nước
-
chòm lông
-
chòm lông mào
-
chỏm mũ sắt
-
chỏm nhọn nhà thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miểng
* Từ tham khảo/words other:
- chồm lên qua mặt nước
- chòm lông
- chòm lông mào
- chỏm mũ sắt
- chỏm nhọn nhà thờ