Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại nitơ
* dtừ|- denitration|* ngđtừ|- denitrate
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nhanh và có kết quả tốt
-
làm nháp
-
làm nhạt
-
làm nhàu
-
làm nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại nitơ
* Từ tham khảo/words other:
- làm nhanh và có kết quả tốt
- làm nháp
- làm nhạt
- làm nhàu
- làm nhẹ