mét | * noun - metre; meter * verb - to strop; to set (razor) * verb - to meak, to tell tales * adj - pale =mặt tái mét+pale face |
mét | - metre; meter; to strop; to set (razor); to meak,; to tell tales|* ttừ|- pale; wan; pellid; sallow; livid|= mặt tái mét pale face |
* Từ tham khảo/words other:
- cáo bịnh
- cạo bỏ ghét/cặn
- cạo bỏ nước sơn hào nhoáng
- cao bồi
- cào bới