Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
méo
* adj
- Deformed; distorted; out of shape
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
méo
- change in form/shape; become deformed; distorted; be out of shape|= mặt méo đi vì đau đớn face twisted in pain
* Từ tham khảo/words other:
-
cao bay xa chạy
-
cáo bệnh
-
cáo biệt
-
cáo bịnh
-
cạo bỏ ghét/cặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
méo
* Từ tham khảo/words other:
- cao bay xa chạy
- cáo bệnh
- cáo biệt
- cáo bịnh
- cạo bỏ ghét/cặn