Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao bay xa chạy
* verb
-to fly; to run away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao bay xa chạy
- to vanish; to disappear without trace; to show a clean pair of heels
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn bia
-
ban biên tập
-
bán bình nguyên
-
bận bịu
-
ban bố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao bay xa chạy
* Từ tham khảo/words other:
- bắn bia
- ban biên tập
- bán bình nguyên
- bận bịu
- ban bố