Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mến phục
* verb
- to love and admire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mến phục
* đtừ|- to love and admire
* Từ tham khảo/words other:
-
cao cấp hơn
-
cào cấu
-
cạo cáu
-
cao chạy xa bay
-
cao chót vót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mến phục
* Từ tham khảo/words other:
- cao cấp hơn
- cào cấu
- cạo cáu
- cao chạy xa bay
- cao chót vót