Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mê sảng
* adj
- delirious
=tình trạng mê sảng+Delirium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mê sảng
- to be delirious; to rave; to undergo a fit of delirium|= con bệnh bắt đầu mê sảng the patient began to rave|= chứng mê sảng do nghiện rượu delirium tremens
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo buộc
-
cao cả
-
cáo cái
-
cào cào
-
cao cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mê sảng
* Từ tham khảo/words other:
- cáo buộc
- cao cả
- cáo cái
- cào cào
- cao cấp