Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mây xanh
- blue sky|= tâng bốc (ai) lên tận mây xanh to praise/extol/laud somebody to the skies
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa dinh dưỡng
-
khoa dinh dưỡng ăn chay
-
khoa định vị rađiô
-
khoa đo đạc
-
khoa đỡ đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mây xanh
* Từ tham khảo/words other:
- khoa dinh dưỡng
- khoa dinh dưỡng ăn chay
- khoa định vị rađiô
- khoa đo đạc
- khoa đỡ đẻ