Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy thấm ướt tem
* dtừ|- damper
* Từ tham khảo/words other:
-
khuynh hữu
-
khuỳnh khuỳnh
-
khuynh loát
-
khuynh quốc
-
khuynh tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy thấm ướt tem
* Từ tham khảo/words other:
- khuynh hữu
- khuỳnh khuỳnh
- khuynh loát
- khuynh quốc
- khuynh tả