Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy rửa chén
- dishwasher|= gọi là nhà bếp hiện đại thì không thể thiếu máy rửa chén a dishwasher is an essential of a modern kitchen
* Từ tham khảo/words other:
-
lập thành tích
-
lập thể
-
lạp thể trắng
-
lắp thiết bị bảo hộ lao động
-
lắp thiết bị bảo vệ mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy rửa chén
* Từ tham khảo/words other:
- lập thành tích
- lập thể
- lạp thể trắng
- lắp thiết bị bảo hộ lao động
- lắp thiết bị bảo vệ mới