Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động chung
* thngữ|- to sail in the same boat
* Từ tham khảo/words other:
-
làm chết
-
làm chết không đau đớn
-
làm chết người
-
làm chết như rạ
-
làm chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động chung
* Từ tham khảo/words other:
- làm chết
- làm chết không đau đớn
- làm chết người
- làm chết như rạ
- làm chi