Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy nghiền rác
- waste disposal unit
* Từ tham khảo/words other:
-
sao hỏa
-
sao hôm
-
sào huyệt
-
sao kim
-
sao kim ngưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy nghiền rác
* Từ tham khảo/words other:
- sao hỏa
- sao hôm
- sào huyệt
- sao kim
- sao kim ngưu