Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạn dĩ
- hardy; aggressive
* Từ tham khảo/words other:
-
sẵn sàng để tùy ý sử dụng
-
sẵn sàng đối phó
-
sẵn sàng đối phó với mọi tình huống
-
sẵn sàng đồng ý
-
sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạn dĩ
* Từ tham khảo/words other:
- sẵn sàng để tùy ý sử dụng
- sẵn sàng đối phó
- sẵn sàng đối phó với mọi tình huống
- sẵn sàng đồng ý
- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất