Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạn dĩ
- hardy; aggressive
* Từ tham khảo/words other:
-
kén cá chọn canh
-
ken cành nhỏ làm
-
kén chọn
-
kén chồng
-
kèn clarinet
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạn dĩ
* Từ tham khảo/words other:
- kén cá chọn canh
- ken cành nhỏ làm
- kén chọn
- kén chồng
- kèn clarinet