Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn đi
* thngữ|- to take off, to lead away
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ ruộng đất
-
quan hệ ruột thịt
-
quan hệ sản xuất
-
quan hệ song song
-
quan hệ tài sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn đi
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ ruộng đất
- quan hệ ruột thịt
- quan hệ sản xuất
- quan hệ song song
- quan hệ tài sản