Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy ép kiểu vít
* dtừ|- screw press
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh hầm hố
-
chiến tranh hạt nhân
-
chiến tranh hiện đại
-
chiến tranh hóa học
-
chiến tranh hơi độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy ép kiểu vít
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh hầm hố
- chiến tranh hạt nhân
- chiến tranh hiện đại
- chiến tranh hóa học
- chiến tranh hơi độc