Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môi đau
- painful lips, chilalgia
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc sức
-
mắc sun
-
mặc tả
-
mắc tai
-
mắc tật líu lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môi đau
* Từ tham khảo/words other:
- mặc sức
- mắc sun
- mặc tả
- mắc tai
- mắc tật líu lưỡi