Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bóc lạc
- peanut peeler
* Từ tham khảo/words other:
-
chân chèo
-
chán chết
-
chân chỉ
-
chân chỉ hạt bột
-
chăn chiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bóc lạc
* Từ tham khảo/words other:
- chân chèo
- chán chết
- chân chỉ
- chân chỉ hạt bột
- chăn chiên