Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay tiêm kích
- fighter plane; interceptor
* Từ tham khảo/words other:
-
tự ý làm gì
-
tự ý mình
-
tự ý thêm từ vào
-
tự ý thêm vào một văn kiện
-
tự yêu mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay tiêm kích
* Từ tham khảo/words other:
- tự ý làm gì
- tự ý mình
- tự ý thêm từ vào
- tự ý thêm vào một văn kiện
- tự yêu mình