Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máu thịt
- flesh and blood|= nàng chính là máu thịt của tôi she's my own flesh and blood
* Từ tham khảo/words other:
-
hộ chiếu
-
hộ chiếu thường
-
họ chim choi choi
-
họ chó
-
hố chôn chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu thịt
* Từ tham khảo/words other:
- hộ chiếu
- hộ chiếu thường
- họ chim choi choi
- họ chó
- hố chôn chung