Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máu dê
- lascivious temperament, lewdness, lasciviousness; goatish
* Từ tham khảo/words other:
-
vị trí ném bắt bóng gần
-
vị trí ngoài khơi
-
vị trí nhìn rõ
-
vị trí nổi bật nhất
-
vị trí ở dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu dê
* Từ tham khảo/words other:
- vị trí ném bắt bóng gần
- vị trí ngoài khơi
- vị trí nhìn rõ
- vị trí nổi bật nhất
- vị trí ở dưới