Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định kỳ giao phối
- periodical mating
* Từ tham khảo/words other:
-
ngấn nước
-
ngăn phần
-
ngân phiếu
-
ngân quỹ
-
ngăn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định kỳ giao phối
* Từ tham khảo/words other:
- ngấn nước
- ngăn phần
- ngân phiếu
- ngân quỹ
- ngăn ra