Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó đẻ
- to have a difficult labour
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu leo
-
câu liêm
-
cầu lợi
-
câu lời khen
-
cầu lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cầu leo
- câu liêm
- cầu lợi
- câu lời khen
- cầu lông