Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định kỳ
- periodic|= tập san xuất bản có định kỳ a periodical magazine|- recurrent|= sốt định kỳ recurrent fever
* Từ tham khảo/words other:
-
mất trí
-
mất trí nhớ
-
mất trinh
-
mất trinh tiết
-
mát trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- mất trí
- mất trí nhớ
- mất trinh
- mất trinh tiết
- mát trời