Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu da
- skin colour
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền quyên
-
thuyền rồng
-
thuyền rỗng
-
thuyền tactan
-
thuyền tam bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu da
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền quyên
- thuyền rồng
- thuyền rỗng
- thuyền tactan
- thuyền tam bản